phạm nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm nhân+ noun
- criminal, culprit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm nhân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạm nhân":
phàm nhân phạm nhân - Những từ có chứa "phạm nhân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 940